Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ   :   Khoảng chừng, độ chừng

Giải thích:

Nêu lên một ví dụ để trình bày mức độ sự việc

Ví dụ:

その島はこの国の3倍くらいの面積がある。
Đảo đó có diện tích gấp 3 lần nước này
修理には一週間ぐらいかかります。
Mất khoảng 1 tuần lễ để sữa chữa
疲れて一歩も歩けないくらいだった。
Lúc đó mệt quá đến mức không đi được bước nào
あいさつぐらいしたらどうだ。
Tối thiểu thì anh cũng nên chào hỏi một lời

Ngữ pháp N2 khác:

70. ~からみて(~から見て)  :  Nhìn từ, xét theo
71. ~かわりに(~代わりに)  :  Thay vì, đổi lại, mặt khác
72. ~ぎみ(~気味)  :  Có vẻ, hơi có, cảm giác là
73. ~きり/~きりだ  :  Sau khi…
74. ~きる/~きれる/~きれない(切る/切れる/切れない)  :  Làm cho xong, toàn bộ xong
76. ~げ~  :  Có vẻ…, dường như…
77. ~こそ~  :  Chính là, chính vì…
78. ~ことか~  :  Biết chừng nào, biết bao…
79. ~ことから~  :  Vì…
80. ~こととなっている/~ことになっている  :  Dự định, quyết định…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©