Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ぎみ(~気味)   :   Có vẻ, hơi có, cảm giác là

Giải thích:

Diễn tả ý nghĩa “có tình trạng như vậy, có khuynh hướng như vậy”

Ví dụ:

ちょっと風邪気味でせきが出る。
Tôi bị ho, có vẻ hơi bị cảm
彼女は少し緊張気味だった。
Cô ấy có vẻ hơi căng thẳng
ここのところ、少し疲れ気味で、仕事がはかどらない。
Dạo này có vẻ hơi mệt nên công việc không được trôi chảy lắm

Chú ý:

Thường dùng với trường hợp mang nghĩa xấu

Ngữ pháp N2 khác:

67. ~からすると/からすれば  :  Nhìn từ lập trường
68. ~からといって  :  Vì lí do
69. ~からには  :  Vì là ~,Một khi đã~
70. ~からみて(~から見て)  :  Nhìn từ, xét theo
71. ~かわりに(~代わりに)  :  Thay vì, đổi lại, mặt khác
73. ~きり/~きりだ  :  Sau khi…
74. ~きる/~きれる/~きれない(切る/切れる/切れない)  :  Làm cho xong, toàn bộ xong
75. ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ  :  Khoảng chừng, độ chừng
76. ~げ~  :  Có vẻ…, dường như…
77. ~こそ~  :  Chính là, chính vì…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©