Jeremy Fuller
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~げ~   :   Có vẻ…, dường như…

Giải thích:

Chỉ trạng thái cảm nhận được về tâm trạng của một người khác

Ví dụ:

その人は退屈げに雑誌のページをめくっていた。
Lúc đó người ấy đang chán nản lần giở những trang tạp chí
彼女の笑顔にはどこか寂しげなところがあった。
Đâu đó trên khuôn mặt tươi cười của cô ấy thoáng một nét buồn bã
彼のそのいわくありげな様子が私には気になった。
Tôi để ý cái dáng vẻ của anh ấy như có chứa một ẩn tình gì đấy

Ngữ pháp N2 khác:

71. ~かわりに(~代わりに)  :  Thay vì, đổi lại, mặt khác
72. ~ぎみ(~気味)  :  Có vẻ, hơi có, cảm giác là
73. ~きり/~きりだ  :  Sau khi…
74. ~きる/~きれる/~きれない(切る/切れる/切れない)  :  Làm cho xong, toàn bộ xong
75. ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ  :  Khoảng chừng, độ chừng
77. ~こそ~  :  Chính là, chính vì…
78. ~ことか~  :  Biết chừng nào, biết bao…
79. ~ことから~  :  Vì…
80. ~こととなっている/~ことになっている  :  Dự định, quyết định…
81. ~ことに(は)  :  Thật là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©