Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~こととなっている/~ことになっている   :   Dự định, quyết định…

Giải thích:

Thường sử dụng để thể hiện nguyên tắc, phong tục xã hội

Ví dụ:

規則では、不正をおこなった場合は失格ということになっている。
Theo quy định, trường hợp gian lận sẽ bị đánh hỏng
パーティーに参加する人は、6時に駅で待ち合わせることになっている。
Theo dự định những người tham dự buổi tiệc sẽ hẹn nhau ở ga lúc 6h
私は来年から留学することになっている
Tôi quyết định đi du học từ năm tới

Ngữ pháp N2 khác:

75. ~くらい/~ぐらい/~くらいだ/~ぐらいだ  :  Khoảng chừng, độ chừng
76. ~げ~  :  Có vẻ…, dường như…
77. ~こそ~  :  Chính là, chính vì…
78. ~ことか~  :  Biết chừng nào, biết bao…
79. ~ことから~  :  Vì…
81. ~ことに(は)  :  Thật là…
82. ~ことはない/~こともない  :  Không cần phải làm…
83. ~さいちゅうに(~最中に)  :  Đang trong lúc…
84. ~ざるをえない(~ざるを得ない)  :  Đang trong lúc…
85. ~しかない~  :  Chỉ là, chỉ còn cách…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©