Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ことはない/~こともない   :   Không cần phải làm…

Giải thích:

Không cần phải làm…

Ví dụ:

心配することはないよ。
Việc gì mà phải lo
困ったことがあったらいつでも私に言ってね。一人で悩むことはないのよ。
Khi nào gặp khó khăn cứ cho tôi biết, không việc gì phải lo nghĩ một mình
あなたはだけが責任をとることはない。
Anh không phải chịu trách nhiệm một mình

Ngữ pháp N2 khác:

77. ~こそ~  :  Chính là, chính vì…
78. ~ことか~  :  Biết chừng nào, biết bao…
79. ~ことから~  :  Vì…
80. ~こととなっている/~ことになっている  :  Dự định, quyết định…
81. ~ことに(は)  :  Thật là…
83. ~さいちゅうに(~最中に)  :  Đang trong lúc…
84. ~ざるをえない(~ざるを得ない)  :  Đang trong lúc…
85. ~しかない~  :  Chỉ là, chỉ còn cách…
86. ~じょうは(~上は)  :  Một khi mà…
87. ~せいだ./~せいで/~せいか  :  Tại vì, có phải tại vì

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©