Jeremy Fuller
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~せいだ./~せいで/~せいか   :   Tại vì, có phải tại vì

Giải thích:

Diễn tả tình trạng nếu làm gì đó thì sẽ có kết quả xấu, hoặc việc đó vì xấu nên thành ra kết quả bị xấu.

Trường hợp sử dụng đối với hành động của người khác sẽ mang tâm trạng trách móc.

Ví dụ:

目が悪くなったのはテレビを見すぎたせいだ。
Thị lực kém đi là d coi ti vi quá nhiều
歳のせいか、この頃疲れやすい。
Chắc là do tuổi tác chăng, dạo này tôi dễ bị mệt
3人が遅刻したせいで、皆新幹線に乗れなかった。
Mọi người đã không kịp đáp chuyến tàu tốc hành Shinkansen vì có 3 người đến trễ

Ngữ pháp N2 khác:

82. ~ことはない/~こともない  :  Không cần phải làm…
83. ~さいちゅうに(~最中に)  :  Đang trong lúc…
84. ~ざるをえない(~ざるを得ない)  :  Đang trong lúc…
85. ~しかない~  :  Chỉ là, chỉ còn cách…
86. ~じょうは(~上は)  :  Một khi mà…
88. ~どころか~  :  Thay vì…ngược lại
89. ~どころではない  :  Không phải lúc để.., không thể…
90. ~ないばかりか~  :  Không những không…
91. ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…
92. ~にくらべて(~に比べて)  :  So với…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©