Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~どころではない   :   Không phải lúc để.., không thể…

Giải thích:

Diễn tả có lý do quan trọng hơn lúc này nên không thể

Ví dụ:

この1ヶ月は来客が続き、勉強どころではなかった。
Suốt 1 tháng nay liên tục không có khách đến thăm, không học gì được
こう天気が悪くては海水浴どころではない。
Thời tiết xấu như thế này không phải lúc đi tắm biển
仕事が残っていて、酒を飲んでいるどころではないんです。

Ngữ pháp N2 khác:

84. ~ざるをえない(~ざるを得ない)  :  Đang trong lúc…
85. ~しかない~  :  Chỉ là, chỉ còn cách…
86. ~じょうは(~上は)  :  Một khi mà…
87. ~せいだ./~せいで/~せいか  :  Tại vì, có phải tại vì
88. ~どころか~  :  Thay vì…ngược lại
90. ~ないばかりか~  :  Không những không…
91. ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…
92. ~にくらべて(~に比べて)  :  So với…
93. ~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn
94. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©