Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にこたえる~   :   Đáp ứng, đáp lại

Giải thích:

Diễn tả đáp lại lòng mong mỏi, lời đề nghị của / về…

Ví dụ:

多くのワァンの声援にこたえる完璧なプルーをなしとげた。
Anh ta đã trình diễn hoàn hảo đáp ứng lại sự cổ vũ của khán giả
多数の学生の要望にこたえまして、日曜日も図書館を開館することにしました。
Đáp ứng nhu cầu của sinh viên chúng tôi quyết định mở cửa thư viện cả ngày chủ nhật
その選手は両親の期待にこたえてみごとに完走した。
Anh vận động viên đó đã hoàn thành cuộc chạy đua một cách ngoạn mục, đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ

Ngữ pháp N2 khác:

89. ~どころではない  :  Không phải lúc để.., không thể…
90. ~ないばかりか~  :  Không những không…
91. ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…
92. ~にくらべて(~に比べて)  :  So với…
93. ~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn
95. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
96. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
97. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
98. ~にそういない~(~に相違ない)  :  Chắc chắn là, đúng là…
99. ~にそって(~に沿って)  :  Theo, tuân theo

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©