Eric Lawson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にそって(~に沿って)   :   Theo, tuân theo

Giải thích:

Theo, tuân theo

Ví dụ:

川岸に沿って、桜並木が続いていた。
Dọc theo bờ sông là những hàng cây anh đào
この塀に沿って植えてある花は、日陰でもよく育つ。
Hoa được trồng dọc theo hàng rào này, dù trong bóng râm vẫn lớn lên tươi tốt
書いてある手順に沿ってやってください。
Hãy làm theo trình tự đã ghi

Ngữ pháp N2 khác:

94. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
95. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
96. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
97. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
98. ~にそういない~(~に相違ない)  :  Chắc chắn là, đúng là…
100. ~につき  :  Vì…
101. ~にほかならない~  :  Chính là, không gì khác hơn là…
102. ~にもかかわらず~  :  Bất chấp, mặc dù
103. ~ぬく(~抜く)  :  Tới cùng
104. ~のもとで/~もとに (~の下で/下に)  :  Dưới sự

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©