Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にそういない~(~に相違ない)   :   Chắc chắn là, đúng là…

Giải thích:

Thể hiện sự trang trọng

Ví dụ:

犯人はあの男に相違ない
Thủ phạm đúng là gã đàn ông đó
彼女は3日前に家を出だまま帰ってこない。きっと田舎へ行ったにそういない。
Cô ấy đi vắng từ 3 hôm trước, nay vẫn chưa về, chắc đã về quê rồi
これを知ったら、彼はきっと烈火のごとく怒り出すに相違ない。
Nếu biết chuyện này chắc anh ấy sẽ giận sôi lên

Ngữ pháp N2 khác:

93. ~にくわえて(~に加えて)  :  Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn
94. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
95. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
96. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
97. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
99. ~にそって(~に沿って)  :  Theo, tuân theo
100. ~につき  :  Vì…
101. ~にほかならない~  :  Chính là, không gì khác hơn là…
102. ~にもかかわらず~  :  Bất chấp, mặc dù
103. ~ぬく(~抜く)  :  Tới cùng

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©