John Parker
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にくわえて(~に加えて)   :   Thêm vào, cộng thêm, không chỉ…và còn

Giải thích:

Diễn tả thêm vào đó là, dùng khi muốn nêu lên hơn 1 lý do

Ví dụ:

激しい風に加えて、雨もひどくなってきた。
Cộng với gió lạnh, mưa cũng đã dữ dội hơn
学生たちは毎日の宿題に加えて毎週レポートを出さなければならなかった。
Thêm vào bài làm ở nhà mỗi ngày, mỗi tuần học sinh phải nộp báo cáo
電気代に加えて,ガス代まで値上がありした
Giá điện rồi đến giá ga cũng tăng lên

Ngữ pháp N2 khác:

88. ~どころか~  :  Thay vì…ngược lại
89. ~どころではない  :  Không phải lúc để.., không thể…
90. ~ないばかりか~  :  Không những không…
91. ~にきまってる(~に決まってる)  :  Nhất định là…
92. ~にくらべて(~に比べて)  :  So với…
94. ~にこたえる~  :  Đáp ứng, đáp lại
95. ~にさきだつ(~に先立つ)  :  Trước khi…
96. ~にさいし(て)(~に際し(て))  :  Khi, trường hợp, nhân dịp
97. ~にしろ/~にせよ  :  Cho dù…thì cũng, dẫu cho….thì cũng
98. ~にそういない~(~に相違ない)  :  Chắc chắn là, đúng là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©