Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~さいちゅうに(~最中に)   :   Đang trong lúc…

Giải thích:

Diễn tả hành động đang diễn ra thì hành động khác cắt ngang

Ví dụ:

大事な電話の最中に、急にお腹が痛くなってきた。
Tôi chợt thấy đau bụng ngay trong lúc đang có một cuộc điện thoại quan trọng
授業をしている最中に非常ベルが鳴りだした。
Đang học thì chợt có chuông báo động reo vang
断水の時私はちょうどシャワーの最中ですた。
Đang tắm vòi sen thì bị cúp nước

Ngữ pháp N2 khác:

78. ~ことか~  :  Biết chừng nào, biết bao…
79. ~ことから~  :  Vì…
80. ~こととなっている/~ことになっている  :  Dự định, quyết định…
81. ~ことに(は)  :  Thật là…
82. ~ことはない/~こともない  :  Không cần phải làm…
84. ~ざるをえない(~ざるを得ない)  :  Đang trong lúc…
85. ~しかない~  :  Chỉ là, chỉ còn cách…
86. ~じょうは(~上は)  :  Một khi mà…
87. ~せいだ./~せいで/~せいか  :  Tại vì, có phải tại vì
88. ~どころか~  :  Thay vì…ngược lại

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©