Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~から~にかけて~   :   Từ khoảng…đến

Giải thích:

Từ khoảng…đến

Ví dụ:

台風は今晩から明日のあさにかけて上陸するもようです。
Có vẻ như từ đêm nay cho tới sáng mai, cơn bão sẽ đổ bộ lên đất liền
今月から来月にかけて休暇をとるつもぢだ。
Tôi định xin nghỉ suốt từ tháng này đến tháng tới
北陸から東北にかけての一体が大雪の被害に見舞われた。
Suốt một dãi từ miền Hokuriku tới miền Tohoku, đã gánh chịu thiệt hại của trận tuyết lớn

Chú ý:

Dùng chung cho cả phạm vi và thời gian

Ngữ pháp N2 khác:

60. ~がち  :  thường…
61. ~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら)  :  Vừa thấy….thì
62. ~かねない  :  Có lẽ…
63. ~かのようだ/~かのような/~かのように  :  Với vẻ giống như là…
64. ~からいって~  :  Nếu đứng từ góc độ…
66. ~からして~  :  Ngay cả, đến khi…
67. ~からすると/からすれば  :  Nhìn từ lập trường
68. ~からといって  :  Vì lí do
69. ~からには  :  Vì là ~,Một khi đã~
70. ~からみて(~から見て)  :  Nhìn từ, xét theo

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©