Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~がち   :   thường…

Giải thích:

~がちだ: Thường, có xu hướng
~がちの: Nhiều

Ví dụ:

雪が降ると、バスは遅れがちだ。
Khi tuyết rơi, xe buýt thường tới trễ
一人暮らしの食事はお金が少しがちだ
Bữa ăn của người sống một mình thường ít tiền
春は曇りがちの日が多い。
Mùa xuân thì những ngày mát mẻ nhiều

Chú ý:

Từ quen dùng:

~忘れがち: Thường hay quên

~遠慮がち: Hay ngại ngùng

~になりがち:Thường trở thành

~しがち:  Thường làm

~病気がち: Thường hay ốm

Hay được dùng với nghĩa xấu

Ngữ pháp N2 khác:

55. ~うえで(~上で)  :  Sau khi…thì
56. ~おかげで/~おかでだ  :  Nhờ có…
57. ~おそれがある~(~恐れがある)  :  Có lẽ, không chừng là, lo lắng về
58. ~か~ないかのうちに  :  Trong khi chưa…thì đã
59. ~かける/~かけだ/~かけの  :  Chưa xong, đang dở dang
61. ~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら)  :  Vừa thấy….thì
62. ~かねない  :  Có lẽ…
63. ~かのようだ/~かのような/~かのように  :  Với vẻ giống như là…
64. ~からいって~  :  Nếu đứng từ góc độ…
65. ~から~にかけて~  :  Từ khoảng…đến

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©