Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~おかげで/~おかでだ   :   Nhờ có…

Giải thích:

Diễn tả tình trạng vì có sự trợ giúp, giúp đỡ đã trở nên, trở thành kết quả tốt

Ví dụ:

あなたのおかげで助かりました。
Nhờ anh mà tôi đã được cứu thoát
今年は夏が涼しかったおかげで冷房はほとんど使わずにすんだ。
Năm nay nhờ mùa hè mát mẻ nên sinh hoạt hầu như khỏi dùng máy lạnh
子供が助かったのはあなたのおかげです。
Con tôi được cứu thoát là nhờ vào ông

Ngữ pháp N2 khác:

51. ~いじょう~(~以上)  :  Chừng nào, đã là…thì
52. ~いっぽだ(~一方だ)  :  Trở nên.., ngày càng…
53. ~いらい(~以来)  :  Suốt từ đó về sau…
54. ~うえに~(~上に)  :  Không chỉ…hơn nữa
55. ~うえで(~上で)  :  Sau khi…thì
57. ~おそれがある~(~恐れがある)  :  Có lẽ, không chừng là, lo lắng về
58. ~か~ないかのうちに  :  Trong khi chưa…thì đã
59. ~かける/~かけだ/~かけの  :  Chưa xong, đang dở dang
60. ~がち  :  thường…
61. ~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら)  :  Vừa thấy….thì

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©