Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~か~ないかのうちに   :   Trong khi chưa…thì đã

Giải thích:

Diễn tả tình trạng mặc dù vẫn chưa hoàn thành…..nhưng liền ngay……

Ví dụ:

冷蔵庫に冷えたか冷えないかのうちに、ビールを取り出して飲んだ。
Trong khi chưa biết bia trong tủ lạnh đã lạnh chưa thì đã lấy bia ra uống rồi
話が済んだか済まないかのうちに、彼女は電話を切った。
Trong khi chưa biết câu chuyện đã xong chưa thì cô ấy đã tắt điện thoại rồi
夕食に手をつけるかつけないかのうちに、ポケットベルで呼び出された。
Trong khi mới cầm đũa định ăn cơm tối thì máy tin nhắn có tin nhắn gọi tới

Chú ý:

Với mẫu câu này sẽ sử dụng cùng một động từ giống nhau

Ngữ pháp N2 khác:

53. ~いらい(~以来)  :  Suốt từ đó về sau…
54. ~うえに~(~上に)  :  Không chỉ…hơn nữa
55. ~うえで(~上で)  :  Sau khi…thì
56. ~おかげで/~おかでだ  :  Nhờ có…
57. ~おそれがある~(~恐れがある)  :  Có lẽ, không chừng là, lo lắng về
59. ~かける/~かけだ/~かけの  :  Chưa xong, đang dở dang
60. ~がち  :  thường…
61. ~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら)  :  Vừa thấy….thì
62. ~かねない  :  Có lẽ…
63. ~かのようだ/~かのような/~かのように  :  Với vẻ giống như là…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©