Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら)   :   Vừa thấy….thì

Giải thích:

Vừa thấy….thì

Ví dụ:

帰ってきたかと思ったら、また出かけていった。
Vừa mới về đây mà lại đi nữa rồi
やっと帰ってきたかと思ったら、また出かけるの。
Mãi mới về nhà vậy mà lại đi nữa
急に空が暗くなったかと思うと、はげしい雨が降ってきた。
Đột nhiên trời sập tối và thế là một cơn mưa dữ dội trút xuống

Ngữ pháp N2 khác:

56. ~おかげで/~おかでだ  :  Nhờ có…
57. ~おそれがある~(~恐れがある)  :  Có lẽ, không chừng là, lo lắng về
58. ~か~ないかのうちに  :  Trong khi chưa…thì đã
59. ~かける/~かけだ/~かけの  :  Chưa xong, đang dở dang
60. ~がち  :  thường…
62. ~かねない  :  Có lẽ…
63. ~かのようだ/~かのような/~かのように  :  Với vẻ giống như là…
64. ~からいって~  :  Nếu đứng từ góc độ…
65. ~から~にかけて~  :  Từ khoảng…đến
66. ~からして~  :  Ngay cả, đến khi…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©