Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~かのようだ/~かのような/~かのように   :   Với vẻ giống như là…

Giải thích:

Với vẻ giống như là…

Ví dụ:

この雪はまるで綿かのようだ。
Tuyết này nhìn có vẻ giống bông.
彼はあなたが思っているかのような人ではない。
Anh ấy là người không giống như bạn nghĩ đâu
母親が美人だったかのように、娘たちもみな美人ぞろいだ。
Mấy cô con gái ai cũng đẹp với vẻ giống như mẹ mình ngày trước vậy.

Ngữ pháp N2 khác:

58. ~か~ないかのうちに  :  Trong khi chưa…thì đã
59. ~かける/~かけだ/~かけの  :  Chưa xong, đang dở dang
60. ~がち  :  thường…
61. ~かとおもうと/~とおもったら(~かと思うと/かと思ったら)  :  Vừa thấy….thì
62. ~かねない  :  Có lẽ…
64. ~からいって~  :  Nếu đứng từ góc độ…
65. ~から~にかけて~  :  Từ khoảng…đến
66. ~からして~  :  Ngay cả, đến khi…
67. ~からすると/からすれば  :  Nhìn từ lập trường
68. ~からといって  :  Vì lí do

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©