Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~かたがた   :   Nhân tiện, kèm

Giải thích:

Trong trường hợp làm một việc gì đó thì nhân tiện làm luôn, kèm theo luôn một hành động khác nữa

Ví dụ:

友達が風邪をひいたというので、お見舞いかたがた家を訪ねることにした

Nghe nói bạn tôi bị cảm, nên tôi quyết định sẵn dịp thăm bệnh đến thăm nhà bạn ấy luôn

散歩かたがたパンやさんに行ってこよう。

Sẵn tiện đi dạo chúng mình ghé tiệm bánh mì luôn nhé

以上お礼かたがたお願いまで。

Xin cảm ơn ông, đồng thời xin ông giúp cho

Chú ý:

Dùng với ý nghĩa tương tự như~を兼ねるて

Ngữ pháp N1 khác:

16. ~なしに  :  Nếu không có…
17. ~ならでは  :  Bởi vì…nên mới, chỉ có
18. ~にたる(~に足る)  :  Xứng đáng, đủ để
19. ~とあって  :  Vì.., nên…
20. ~べく  :  Làm để
22. ~たところで  :  Dù…thì cũng không
23. ~であれ  :  Dù có là, hãy là
24. ~にたえない  :  Không thể ….nổi
25. ~ところを  :  Vào lúc, khi
26. ~にそくして  :  Theo, tuân theo

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©