Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にてらして(~に照らして)   :   So với, dựa theo

Giải thích:

Có đầy đủ giá trị…, thỏa mãn

Ví dụ:

その事実に照らして彼に罪がないことは明らかだ。

Chuyện anh ấy không có tội được làm rõ dựa theo sự thật đó.

彼がこの会社のためにやってきたことに照らして昇進すべきだ。

Anh ấy phải thăng tiến dựa theo những việc mà anh ấy đã làm cho công ty này.

Ngữ pháp N1 khác:

138. ~こしたことはない  :  Không gì hơn
139. ~にしてはじめて  :  Kể từ lúc
140. ~にしのびない  :  Không thể
141. ~にそくして(に即して)  :  Hợp với, tuân thủ đúng với
142. ~にたえる  :  Đáng để
144. ~によらず  :  Bất kể là
145. ~ぬまに(~ぬ間に)  :  Mà không biết
146. ~ねば/ねばならない  :  Phải làm
147. ~のみならず  :  Hơn nữa, và còn thêm
148. ~はいわずもがなだ  :  Không nên nói

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©