Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にしのびない   :   Không thể

Giải thích:

Không thể chịu đựng được cái việc

Ví dụ:

古い本はもう読まないと思うが処分するにしのびたい。

Cuốn sách cũ nghĩ là không đọc nữa, nhưng mãi không xử lý được

働いている子供を見るにしのびない苦しいものを感じました。

Tôi đau lòng khôn tả khi nhìn thấy những đứa trẻ làm việc

Ngữ pháp N1 khác:

135. ~にいわせれば  :  Theo ý kiến của
136. ~にかぎったことではない(~に限ったことではない)  :  Không chỉ
137. ~かまけて  :  Bị cuốn vào, mãi mê
138. ~こしたことはない  :  Không gì hơn
139. ~にしてはじめて  :  Kể từ lúc
141. ~にそくして(に即して)  :  Hợp với, tuân thủ đúng với
142. ~にたえる  :  Đáng để
143. ~にてらして(~に照らして)  :  So với, dựa theo
144. ~によらず  :  Bất kể là
145. ~ぬまに(~ぬ間に)  :  Mà không biết

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©