Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にかぎったことではない(~に限ったことではない)   :   Không chỉ

Giải thích:

Dùng để nhấn mạnh nhiều hơn mẫu câu 「に限らない」về cơ bản thì giống với cách sử dụng của mẫu câu này. Diễn tả ý nghĩa toàn bộ không phải như thế nhưng cũng có những ngoại lệ.

Ví dụ:

あの人が遅刻するのは今日に限ったことではない。

Người kia, không phải chỉ đi trễ vào ngày hôm nay mà thôi đâu.

レポートのできが悪いのはこの学生に限ったことではない。

Không chỉ có sinh viên này là viết báo cáo không tốt.

日本の物価の高さはなにも食料品にかぎったことではな。

Vật giá ở Nhật cao, không phải chỉ ở các mặt hàng thực phẩm.

Ngữ pháp N1 khác:

131. ~ならまだしも  :  Nếu…được rồi, đằng này
132. ~なり~なり  :  Hoặc là
133. ~なりに/~なりの  :  Đứng ở lập trường, đối ứng với
134. ~にいたって(~に至って)  :  Cho đến khi
135. ~にいわせれば  :  Theo ý kiến của
137. ~かまけて  :  Bị cuốn vào, mãi mê
138. ~こしたことはない  :  Không gì hơn
139. ~にしてはじめて  :  Kể từ lúc
140. ~にしのびない  :  Không thể
141. ~にそくして(に即して)  :  Hợp với, tuân thủ đúng với

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©