Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~なり~なり   :   Hoặc là

Giải thích:

Liệt kê các trường hợp có cùng nhóm ý nghĩa, thể hiện phương án, đề án lựa chọn tránh chỉ định trước với ý nghĩa[ dù là cái gì cũng được]. Câu văn biểu đạt ý chí, nguyện vọng của người nói, nội dung bắt làm gì đó.

Ví dụ:

彼の父親なり母親なりに相談しなければならないだろう。

Có lẽ phải thảo luận với cha hoặc mẹ anh ấy.

田舎なり都会なり、好きなところで生活すればいい。

Nên sống ở nơi nào mình thích, ở quê hoặc thành phố

叱るなり誉めるなり、はっきりとした態度をとらなければだめだ。

Phải biểu lộ thái độ rõ ràng, là la rầy hay khen ngợi

Ngữ pháp N1 khác:

127. ~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên
129. ~なみ(~並み)  :  Giống như là
130. ~ならいざしらず  :  Nếu là…thì được nhưng
131. ~ならまだしも  :  Nếu…được rồi, đằng này
133. ~なりに/~なりの  :  Đứng ở lập trường, đối ứng với
134. ~にいたって(~に至って)  :  Cho đến khi
135. ~にいわせれば  :  Theo ý kiến của
136. ~にかぎったことではない(~に限ったことではない)  :  Không chỉ
137. ~かまけて  :  Bị cuốn vào, mãi mê

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©