Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ならいざしらず   :   Nếu là…thì được nhưng

Giải thích:

Nếu là…thì được nhưng

Ví dụ:

他の人ならいざしらず、私はそんなことができない。

Nếu là người khác thì được, nhưng tôi thì không thể làm như thế

国内旅行ならいざしらず、海外旅行に行くとなると、準備を大変だ。

Nếu du lịch trong nước thì còn được nhưng nếu du lịch nước ngoài thì việc chuẩn bị cũng

vất vả

Ngữ pháp N1 khác:

125. ~ともなると/ともなれば  :  Nhất định
126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng
127. ~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên
129. ~なみ(~並み)  :  Giống như là
131. ~ならまだしも  :  Nếu…được rồi, đằng này
132. ~なり~なり  :  Hoặc là
133. ~なりに/~なりの  :  Đứng ở lập trường, đối ứng với
134. ~にいたって(~に至って)  :  Cho đến khi
135. ~にいわせれば  :  Theo ý kiến của

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©