Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~なみ(~並み)   :   Giống như là

Giải thích:

Giống như là

Ví dụ:

やっと人並みに生活します。

Chúng tôi đang sống như là dân thường

今の家賃並みの支払いでマンションが買えます。

Có thể mua căn hộ với chi phí thanh toán như là thuê bay giờ

Ngữ pháp N1 khác:

124. ~ともなく/ともなしに  :  Thật sự là không có ý, vô tình mà
125. ~ともなると/ともなれば  :  Nhất định
126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng
127. ~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên
130. ~ならいざしらず  :  Nếu là…thì được nhưng
131. ~ならまだしも  :  Nếu…được rồi, đằng này
132. ~なり~なり  :  Hoặc là
133. ~なりに/~なりの  :  Đứng ở lập trường, đối ứng với
134. ~にいたって(~に至って)  :  Cho đến khi

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©