Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ともなると/ともなれば   :   Nhất định

Giải thích:

Diễn tả ý nhấn mạnh

Ví dụ:

主婦ともなると独身時代のような自由な時間はなくなる。

Một khi đã làm nội trợ thì không còn thơi gian tự do như khi còn độc thân nữa

子供をりゅうがくさせるともなると、相当の出費を覚悟しなければならない。

Một khi muốn cho con đi du học thì phải chuẩn bị tình thần vì sẽ rất tốn kém.

結婚式ともなればジーパンではまずいだろう。

Một khi đến dự đám cưới thì mặc quần jean chắc không ổn.

Ngữ pháp N1 khác:

120. ~とばかり(に)  :  Cứ như là, giống như là
121. ~とみるや  :  Vừa…thì liền
122. ~ともあろうものが  :  Với cương vị….nhưng
123. ~とも~ともつかぬ/ともつかない  :  A hay B không rõ, A hay B không biết
124. ~ともなく/ともなしに  :  Thật sự là không có ý, vô tình mà
126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng
127. ~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên
129. ~なみ(~並み)  :  Giống như là
130. ~ならいざしらず  :  Nếu là…thì được nhưng

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©