Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ともあろうものが   :   Với cương vị….nhưng

Giải thích:

Dùng để nhấn mạnh phê phán, chỉ trích, nghi vấn với biểu hiện tình trạng mâu thuẫn mặc dù phải có chuyện như thế là đương nhiên nhưng thực tế thì ngược lại điều đó.

Ví dụ:

大蔵官僚ともあとうものが、賄賂を受け取るとは驚いた。

Với cương vị là quan chức bộ tài chính nhưng lại đi nhận hối lộ.

母親ともあろうものが、生まれた自分の子供をゴミ箱に捨てるとは、全く恐ろしい話だ。

Một người làm mẹ mà đi vứt bỏ đứa con mình vào sọt rác thì thật là khủng khiếp.

Chú ý:

Giống với mẫu câu 「たるもの」hoặc「~としたことが」

Ngữ pháp N1 khác:

117. ~ときたら  :  Nói về…, nói đến…
118. ~ところだった  :  Suýt bị, suýt nữa
119. ~とて  :  Dù là
120. ~とばかり(に)  :  Cứ như là, giống như là
121. ~とみるや  :  Vừa…thì liền
123. ~とも~ともつかぬ/ともつかない  :  A hay B không rõ, A hay B không biết
124. ~ともなく/ともなしに  :  Thật sự là không có ý, vô tình mà
125. ~ともなると/ともなれば  :  Nhất định
126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng
127. ~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©