Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~とみるや   :   Vừa…thì liền

Giải thích:

Với hình thức [Aとみるや] thể hiện ý nghĩa [nếu đánh giá A thì liền B], hành đông sau khi đánh giá diễn ra nhanh chóng.

Ví dụ:

母が家を出たとみるや、ゲームをかした。

Mẹ tôi vừa ra khỏi nhà thì tôi liền chơi game

母は隣のスーパーの安いとみるや、すぐに飛んでいった。

Mẹ nói siêu thì gần nhà rẻ thì tôi liền phóng ngay đi

マイの意見に賛成ほうがいいとみるや、彼女はすぐに意見を変えた。

Vừa nói là nên tán thành ý kiến của Mai thì cô ta liền thay đổi ý kiến.

Ngữ pháp N1 khác:

116. ~とおもいきや(~と思いきや  :  Nghĩ là….nhưng, nghĩ là….ngược lại.
117. ~ときたら  :  Nói về…, nói đến…
118. ~ところだった  :  Suýt bị, suýt nữa
119. ~とて  :  Dù là
120. ~とばかり(に)  :  Cứ như là, giống như là
122. ~ともあろうものが  :  Với cương vị….nhưng
123. ~とも~ともつかぬ/ともつかない  :  A hay B không rõ, A hay B không biết
124. ~ともなく/ともなしに  :  Thật sự là không có ý, vô tình mà
125. ~ともなると/ともなれば  :  Nhất định
126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©