Jeremy Fuller
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~とも~ともつかぬ/ともつかない   :   A hay B không rõ, A hay B không biết

Giải thích:

Được sử dụng để diễn tả ý nghĩa là không rõ A hay B.

Ví dụ:

真剣に議論しているときに賛成とも反対ともつかない無責任な発信は槙んで欲しい。

Chúng tôi muốn các bạn thận trọng phát ngôn vô trách nhiệm không rõ tán thành hay phản đối

khi đang thảo luận nghiêm chỉnh.

どなたは男とも女ともつかねようなかった。

Người đó không biết là nam hay nữ

Ngữ pháp N1 khác:

118. ~ところだった  :  Suýt bị, suýt nữa
119. ~とて  :  Dù là
120. ~とばかり(に)  :  Cứ như là, giống như là
121. ~とみるや  :  Vừa…thì liền
122. ~ともあろうものが  :  Với cương vị….nhưng
124. ~ともなく/ともなしに  :  Thật sự là không có ý, vô tình mà
125. ~ともなると/ともなれば  :  Nhất định
126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng
127. ~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©