Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~などもってのほかだ   :   Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được

Giải thích:

Diễn tả sự đối lập, vế trước và vế sau cùng một chủ ngữ

Ví dụ:

ビールを飲んで車を運転するなどもってのほかだ。

Nghiêm cấm uống bia khi lái xe.

床に唾を吐くなどもってのほかだ。

Không được khạt nhổ nước bọt xuống sàn nhà

夫は妻に暴力くをふるうなどもってのほかだ。

Chồng không được đối xử bạo lực với vợ con.

Ngữ pháp N1 khác:

122. ~ともあろうものが  :  Với cương vị….nhưng
123. ~とも~ともつかぬ/ともつかない  :  A hay B không rõ, A hay B không biết
124. ~ともなく/ともなしに  :  Thật sự là không có ý, vô tình mà
125. ~ともなると/ともなれば  :  Nhất định
126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng
128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên
129. ~なみ(~並み)  :  Giống như là
130. ~ならいざしらず  :  Nếu là…thì được nhưng
131. ~ならまだしも  :  Nếu…được rồi, đằng này
132. ~なり~なり  :  Hoặc là

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©