Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ならまだしも   :   Nếu…được rồi, đằng này

Giải thích:

Nếu…được rồi, đằng này

Ví dụ:

注意されて謝るならまだしも、逆に開き直っている。

Bị nhắc nhở nếu xin lỗi là được rồi, đằng này tỏ ra rất nghiêm túc

2,3人ならまだしも、一度10人も休まれては困ります。

Nếu 2, 3 người thôi thì được, đằng này nghỉ một lúc 10 người sẽ khó khăn đấy.

子供ならまだしも、もう30歳の大人だから、絶対に許さない。

Nếu là con nít thì cũng chấp nhận được, đằng này đã 30 tuổi rồi nên không thể tha thứ được.

Ngữ pháp N1 khác:

126. ~ながらも(も)  :  Ấy thế mà, tuy nhưng
127. ~などもってのほかだ  :  Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được
128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên
129. ~なみ(~並み)  :  Giống như là
130. ~ならいざしらず  :  Nếu là…thì được nhưng
132. ~なり~なり  :  Hoặc là
133. ~なりに/~なりの  :  Đứng ở lập trường, đối ứng với
134. ~にいたって(~に至って)  :  Cho đến khi
135. ~にいわせれば  :  Theo ý kiến của
136. ~にかぎったことではない(~に限ったことではない)  :  Không chỉ

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©