Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~なりに/~なりの   :   Đứng ở lập trường, đối ứng với

Giải thích:

Diễn tả ý nghĩa không đầy đủ nhưng trong phạm vi có thể với mức độ nào đó.

Ví dụ:

嫌なら嫌なりの理由があるはずだ。

Nếu ghét, chắc người ta có lý do tương xứng để ghét nhau

若いなら若いなりにやってみればいい。

Nếu còn trẻ, hãy thử hành động tương xứng với tuổi trẻ của mình.

金があるならあるなりに心配ごともつきまとう。

Nếu có tiền, thì cũng có những điều lo lắng theo kiểu có tiền.

Ngữ pháp N1 khác:

128. ~なまじ~(ものだ)から  :  Chính vì….nên
129. ~なみ(~並み)  :  Giống như là
130. ~ならいざしらず  :  Nếu là…thì được nhưng
131. ~ならまだしも  :  Nếu…được rồi, đằng này
132. ~なり~なり  :  Hoặc là
134. ~にいたって(~に至って)  :  Cho đến khi
135. ~にいわせれば  :  Theo ý kiến của
136. ~にかぎったことではない(~に限ったことではない)  :  Không chỉ
137. ~かまけて  :  Bị cuốn vào, mãi mê
138. ~こしたことはない  :  Không gì hơn

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©