Donald Barnes
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~にそくして(に即して)   :   Hợp với, tuân thủ đúng với

Giải thích:

Theo đúng với, phù hợp với, tuân thủ đúng như

Khi dùng với nghĩa là theo một quy định, tiêu chuẩn nào đó thì dùng chữ hán”則 ”

Ví dụ:

事実に即して想像をまじえないで事件について話してください。

Anh hãy kể lại vụ việc theo đúng sự thật, đừng pha trộn tưởng tượng vào.

この問題は私的な感情ではなく、法に則して解釈しなければならない。

Vấn đề này không thể giải thích bằng cảm tính, mà phải giải quyết theo đúng pháp luật

経験にそくしていうと、僕の人生にとって若い時の異文化体験の意味はとても大きい。

Nói theo kinh nghiệm thì đối với tôi, sự trải nghiệm một nền văn hóa khác lạ hồi còn trẻ,

có một ý nghĩa rất lớn trong đời.

Ngữ pháp N1 khác:

136. ~にかぎったことではない(~に限ったことではない)  :  Không chỉ
137. ~かまけて  :  Bị cuốn vào, mãi mê
138. ~こしたことはない  :  Không gì hơn
139. ~にしてはじめて  :  Kể từ lúc
140. ~にしのびない  :  Không thể
142. ~にたえる  :  Đáng để
143. ~にてらして(~に照らして)  :  So với, dựa theo
144. ~によらず  :  Bất kể là
145. ~ぬまに(~ぬ間に)  :  Mà không biết
146. ~ねば/ねばならない  :  Phải làm

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©