John Parker
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ねば/ねばならない   :   Phải làm

Giải thích:

Mà không biết

Ví dụ:

平和の実現のために努力せねばならない。

Chúng ta phải nỗ lực để thực hiện hòa bình

一致協力して問題解決に当たらねばならない。

Chúng ta phải cùng nhau bắt ta vào việc giải quyết vấn đề.

Chú ý:

Giống với mẫu câu 「~なければならない」

Ngữ pháp N1 khác:

141. ~にそくして(に即して)  :  Hợp với, tuân thủ đúng với
142. ~にたえる  :  Đáng để
143. ~にてらして(~に照らして)  :  So với, dựa theo
144. ~によらず  :  Bất kể là
145. ~ぬまに(~ぬ間に)  :  Mà không biết
147. ~のみならず  :  Hơn nữa, và còn thêm
148. ~はいわずもがなだ  :  Không nên nói
149. ~ばこそ  :  Chính vì
150. ~はさておき  :  Tạm thời không nghĩ đến
151. ~ばそれまでだ  :  Chỉ còn cách

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©