Keith Simpson
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~はさておき   :   Tạm thời không nghĩ đến

Giải thích:

Tạm thời không nghĩ đến, gạt vấn đề sang một bên

Diễn tả chuyện quan trọng nên làm trước hết, tạm thời gác những chuyện khác qua một bên.

Ví dụ:

留学の問題はさておき、今の彼には健康を取り戻すことが第一だ。

Tạm thời không nghĩ đến chuyện đi du học, việc quan trọng nhất bây giờ là hồi phục sức khỏe cho cậu ấy.

責任が誰にあるのかはさておき、今は今後の対策を考えるべきだ。

Tạm thời không nhắc đến chuyện trách nhiệm thuộc về ai, việc nên làm bây giờ là tìm ra cách giải quyết.

Ngữ pháp N1 khác:

145. ~ぬまに(~ぬ間に)  :  Mà không biết
146. ~ねば/ねばならない  :  Phải làm
147. ~のみならず  :  Hơn nữa, và còn thêm
148. ~はいわずもがなだ  :  Không nên nói
149. ~ばこそ  :  Chính vì
151. ~ばそれまでだ  :  Chỉ còn cách
152. ~はどう(で)あれ  :  Bất kể cái gì, sao cũng được, dù cách gì
153. ~はめになる(~羽目になる)  :  Nên đành phải, nên rốt cuộc
154. ~ひょうしに(~拍子に)  :  Vừa…….thì
155. ~ぶんには(~分には)  :  Nếu chỉ…thì

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©