Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~といっても(~と言っても)   :   Nói như thế nhưng mà..

Giải thích:

Từ những việc được kỳ vọng như trình bày vế trước nhưng thực tế không ở mức độ như thế...

Ví dụ:

新しいアルバイトが見つかった。といっても、友達の代わりに一週間働くだけだ。

Tôi đã tìm được việc làm thêm mới. Nói thế chứ cũng là công việc làm thay

cho người bạn có một tuần thôi

日本へ行ったといっても、実際は一日滞在しただけです。

Nói là đi Nhật nhưng thật ra chỉ ở đó có một ngày mà thôi

降ったといっても、ほんの少しで、すぐ消えてしまいました。

Nói là tuyết rơi nhưng cũng rơi một tí xíu rồi tan ngay.


Ngữ pháp N2 khác:

8. ~というわけではない~  :  Không có nghĩa là~
9. ~なるべく~  :  Cố gắng, cố sức
10. ~べつに~ない(別に~ない)  :  Không hề …
11. ~たしか(~確か)  :  Chắc chắn là….
12. ~なんといっても(~何といっても)  :  Dù thế nào thì…
14. ~にきをつける(~に気をつける)  :  Cẩn thận, thận trọng, để ý…
15. ろくに~ない(碌に~ない)  :  Không …. Một chút gì
16. ~せいか~  :  Có lẽ vì…
17. ~にこしたことはない(~に越したことはない)  :  Nên phải, tốt hơn
18. ~くせに~  :  mặc dù…vậy mà

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©