Ronald George
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~たらんとする   :   Muốn trở thành, xứng đáng với

Giải thích:

Mang ý nghĩa làm việc gì đó với mục tiêu hoặc một việc gì đó sẽ phù hợp với mục tiêu.

Ví dụ:

彼女が仕事を辞めたのは、よい母たらんとする意見の表れとも言える。

Việc cố ấy nghỉ làm có thể nói cũng là một biểu hiện ý kiến muốn trở thành một người mẹ tốt.

リーダーたらんとする者が、そんな弱気でどうするだ。

Người muốn trở thành lãnh đạo nhưng với tính khí yếu như thế này thì làm như thế nào đây.

Ngữ pháp N1 khác:

88. ~すべがない  :  Không có cách nào, hết cách
89. ~そばから  :  Vừa…ngay
90. ~くらいで  :  Chỉ có
91. ~だに  :  Thậm chí, ngay cả
92. ~ためしがない  :  Chưa từng, chưa bao giờ
94. ~(とい)ったらありゃしない  :  Cực kỳ là (không thể nói hết bằng lời)
95. ~つ~つ  :  Vừa…vừa
96. ~づめだ  :  Làm gì …đầy kín, đầy kín
97. ~であれ~であれ  :  Cho dù…cho dù
98. ~てこそはじめて  :  Nếu có….thì có thể được, nếu không thì khó mà

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©