Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ためしがない   :   Chưa từng, chưa bao giờ

Giải thích:

Dùng khi diễn tả tâm trạng chỉ trích, bất mãn

Ví dụ:

彼女は約束の時間を守ってためしがない。

Chưa hề có chuyện cô ta giữ đúng lời hứa

彼とはよく食事をするが、おごってくれたためしがない。

Tôi rất thường đi ăn với nó, nhưng chưa hề có chuyện nó bỏ tiền ra đãi tôi.

妹はあきっぽくて、何をやっても三日と続いたためしがない。

Đứa em gái của tôi, tính mau chán, nó chưa hề làm một công việc gì liên tục được 3 ngày.

Ngữ pháp N1 khác:

87. ~ないではおかない  :  Phải làm…
88. ~すべがない  :  Không có cách nào, hết cách
89. ~そばから  :  Vừa…ngay
90. ~くらいで  :  Chỉ có
91. ~だに  :  Thậm chí, ngay cả
93. ~たらんとする  :  Muốn trở thành, xứng đáng với
94. ~(とい)ったらありゃしない  :  Cực kỳ là (không thể nói hết bằng lời)
95. ~つ~つ  :  Vừa…vừa
96. ~づめだ  :  Làm gì …đầy kín, đầy kín
97. ~であれ~であれ  :  Cho dù…cho dù

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©