Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~くらいで   :   Chỉ có

Giải thích:

Diễn tả ý không có chuyện quan trọng, chuyện đơn giản không gì phải chán nản

Ví dụ:

少し歩いたくらで疲れた、疲れたって言うなよ。

Chỉ đi bộ có chút xíu thôi mà đã mệt, đừng có nói mệt nhé

そんなことくらで子供でも分かる。

Chỉ có chuyện như thế thôi, ngay cả đứa bé cũng biết nữa

Ngữ pháp N1 khác:

85. ~じみた  :  Có vẻ như
86. ~ずじまい  :  Cuối cùng cũng không, rốt cuộc cũng không
87. ~ないではおかない  :  Phải làm…
88. ~すべがない  :  Không có cách nào, hết cách
89. ~そばから  :  Vừa…ngay
91. ~だに  :  Thậm chí, ngay cả
92. ~ためしがない  :  Chưa từng, chưa bao giờ
93. ~たらんとする  :  Muốn trở thành, xứng đáng với
94. ~(とい)ったらありゃしない  :  Cực kỳ là (không thể nói hết bằng lời)
95. ~つ~つ  :  Vừa…vừa

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©