Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~づめだ   :   Làm gì …đầy kín, đầy kín

Giải thích:

Làm gì …đầy kín, đầy kín

Ví dụ:

今週はずっと働きづめだった。

Tuần này làm việc chật kín

彼は働きづめだ。

Anh ấy làm việc đầy kín

Ngữ pháp N1 khác:

91. ~だに  :  Thậm chí, ngay cả
92. ~ためしがない  :  Chưa từng, chưa bao giờ
93. ~たらんとする  :  Muốn trở thành, xứng đáng với
94. ~(とい)ったらありゃしない  :  Cực kỳ là (không thể nói hết bằng lời)
95. ~つ~つ  :  Vừa…vừa
97. ~であれ~であれ  :  Cho dù…cho dù
98. ~てこそはじめて  :  Nếu có….thì có thể được, nếu không thì khó mà
99. ~てしかるべきだ  :  Phải …thôi
100. ~ては~ては  :  Rồi…rồi lại
101. ~て(は)かなわない  :  Vì không phải A nên đương nhiên B

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©