Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ことこのうえない(~ことこの上ない)   :   Rất là

Giải thích:

Thể hiện ý nghĩa mức độ rất cao, được dùng để người nói thể hiện cách nói mang tính cảm xúc, cũng có hài lòng và không hài lòng.

Cơ bản giống với mẫu câu「極まる/ 極まりない/の極み/の至り」

Ví dụ:

丁重なことこの上ないごあいさつをいただき、恐縮しております。

Tối rất cảm kích trước lời chào không gì có thể trang trọng hơn của quý Ngài.

その風景は、寂しいことこの上(も)ないものであった。

Phong cảnh ấy buồn tưởng chừng không gì có thể buồn hơn

Ngữ pháp N1 khác:

78. ~かのごとく  :  Như thể, cứ như là, tương tự như là
79. ~かれ~かれ  :  Cho dù…cho dù
80. ~くもなんともない(~くも何ともない)  :  Không phải…..hoàn toàn
81. ~くらいなら  :  Nếu ….tốt hơn
82. ~ぐるみ  :  Toàn bộ, toàn thể
84. こととて  :  Vì
85. ~じみた  :  Có vẻ như
86. ~ずじまい  :  Cuối cùng cũng không, rốt cuộc cũng không
87. ~ないではおかない  :  Phải làm…
88. ~すべがない  :  Không có cách nào, hết cách

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©