Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~くらいなら   :   Nếu ….tốt hơn

Giải thích:

Với hình thức [AくらいならB] để diễn đạt ý nếu chọn bên nào thì bên vế B tốt hơn vế A. Sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vế A là không thích.

Ví dụ:

あいつに助けてもらうくらいなら、死んだほうがましだ。

Nếu phải nhờ hắn giúp thì thà chết còn sướng hơn.

あんな大学に行くくらいなら、就職するほうがよほどいい。

Nếu phải vào một trường đại học như thế, thì thà xin đi làm còn hay hơn nhiều

君に迷惑をかけるくらいなら、僕が自分で行くよ。

Nếu như nhờ cậu đi sẽ phiền cậu, thì tớ sẽ tự đi lấy.

Ngữ pháp N1 khác:

76. ~おぼえはない(~覚えはない)  :  Không nhớ, chưa từng có kí ức về
77. ~がかりだ  :  Theo chiều hướng, theo sở thích
78. ~かのごとく  :  Như thể, cứ như là, tương tự như là
79. ~かれ~かれ  :  Cho dù…cho dù
80. ~くもなんともない(~くも何ともない)  :  Không phải…..hoàn toàn
82. ~ぐるみ  :  Toàn bộ, toàn thể
83. ~ことこのうえない(~ことこの上ない)  :  Rất là
84. こととて  :  Vì
85. ~じみた  :  Có vẻ như
86. ~ずじまい  :  Cuối cùng cũng không, rốt cuộc cũng không

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©