John Parker
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~ぐるみ   :   Toàn bộ, toàn thể

Giải thích:

Diễn tả ý nghĩa toàn bộ, toàn thể bao gồm&##8230;. Và thường được dùng với hình thức 「~ぐるみで~する」「~ぐるみの<N>」

Ví dụ:

この夏は家族ぐるみで日本に行きました。

Mùa hè này đã đi Nhật với gia đình

この邸宅は土地ぐるみで二億円だそうだ。

Tòa nhà này nghe nói là 200 triệu yên với cả khu đất

Ngữ pháp N1 khác:

77. ~がかりだ  :  Theo chiều hướng, theo sở thích
78. ~かのごとく  :  Như thể, cứ như là, tương tự như là
79. ~かれ~かれ  :  Cho dù…cho dù
80. ~くもなんともない(~くも何ともない)  :  Không phải…..hoàn toàn
81. ~くらいなら  :  Nếu ….tốt hơn
83. ~ことこのうえない(~ことこの上ない)  :  Rất là
84. こととて  :  Vì
85. ~じみた  :  Có vẻ như
86. ~ずじまい  :  Cuối cùng cũng không, rốt cuộc cũng không
87. ~ないではおかない  :  Phải làm…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©