Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~さらに~(~更に)   :   Thêm nữa, hơn nữa

Giải thích:

Cách nói thể hiện tiến triển hơn hiện tại. Biểu hiện từ trong văn viết, ngoài ra cũng sử dụng từ nói lịch sự. Khi sử dụng cùng với số lượng thì sẽ mang ý nghĩa là hơn thế nữa.

Ví dụ:

途中の小屋まで5時間、それから頂上まではさらに2時間かかった。

Chúng tôi đã mất 5 tiếng để leo lên tới căn chòi ở lưng chừng núi, rồi từ

đó leo lên đến định núi, chúng tôi phải mất hơn 2 tiếng nữa

さらに5人お各が店に入りました

Thêm 5 khách hàng đã vô cửa hàng

あの建物は高いがあの建物はさらに高い

Tòa nhà này cao nhưng tòa nhà kia còn cao hơn nữa

Ngữ pháp N3 khác:

24. ~つい~  :  Lỡ ~
25. ~いったい~(~一体)  :  Hẳn là…
26. ~ふり~(~振り)  :  Giả vờ, giả bộ, bắt chước…
27. ~どうやら~  :  Hình như, giống như là, cuối cùng
28. ~おかげで~(お蔭で)  :  Nhờ ~
30. ~すでに~(~既に)  :  Đã, hoàn toà
31. ~はじめる~(~始める)  :  Sẽ bắt đầu
32. ~むしろ~  :  Trái lại, ngược lại
33. ~せえ~  :  Đến cả, thậm chí ~
34. ~になれる  :  Trở thành, trở nên

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©