Vincent Sims
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~どうやら~   :   Hình như, giống như là, cuối cùng

Giải thích:

Thường sử dụng với hình thức「どうやら+らいい/ようだ」

Thể hiện tình huống không biết rõ lắm nhưng quan sát từ trạng thái sự việc thì trông giống như là hay cuối cùng là

Ví dụ:

この分でいくと、どうやら桜の開花は早まりそうだ。

Cứ như đà này thì hình như hoa đào năm nay sẽ nở sớm

むこうから歩いて来るのは、どうやら田中さんのようだ。

Người đi bộ qua đường kia giống như là anh Tanaka

どうやらこうやら卒業することができました。

Bằng cách này hay cách khác cuối cùng rồi cũng tốt nghiệp được

急いだのでどうやら間に合った。

Vì làm gấp nên rồi tôi cũng kịp giờ

Ngữ pháp N3 khác:

22. ~まさか~  :  Chắc chắn rằng ….không
23. ~まい~  :  Quyết không, không có ý định …
24. ~つい~  :  Lỡ ~
25. ~いったい~(~一体)  :  Hẳn là…
26. ~ふり~(~振り)  :  Giả vờ, giả bộ, bắt chước…
28. ~おかげで~(お蔭で)  :  Nhờ ~
29. ~さらに~(~更に)  :  Thêm nữa, hơn nữa
30. ~すでに~(~既に)  :  Đã, hoàn toà
31. ~はじめる~(~始める)  :  Sẽ bắt đầu
32. ~むしろ~  :  Trái lại, ngược lại

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©