Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~いがいの~(以外の)   :   Ngoài ra…thì, khác

Giải thích:

Dùng để diễn đạt ngoài ý đang nói đến thì còn tồn tại những cái khác nữa

Dùng để biểu thị một điều, việc khác

Ví dụ:

この以外で/にもっといい辞書はありませんか。

Ngoài cuốn này ra còn cuốn từ điển nào tốt hơn không

かれは日本語以外の外国語は全く知らない。

Ngoài tiếng Nhật ra thì anh ấy hoàn toàn không biết tiếng nước ngoài

私以外の誰もがそれを知っています。

Ngoài tôi ra thì ai cũng biết chuyện đó

Ngữ pháp N2 khác:

2. ~ばいいのに~  :  Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên
3. ~なかなか~ない  :  Khó mà làm gì, không (như thế nào)
4. ~しか~ない  :  Chỉ có cách là, đành phải, chỉ làm gì, chỉ có
5. ~わけです~  :  Đương nhiên là, tức là, cuối cùng cũng là, là
6. ~にあたる~  :  Tương ứng với, tức là, trùng với, trong, tại
8. ~というわけではない~  :  Không có nghĩa là~
9. ~なるべく~  :  Cố gắng, cố sức
10. ~べつに~ない(別に~ない)  :  Không hề …
11. ~たしか(~確か)  :  Chắc chắn là….
12. ~なんといっても(~何といっても)  :  Dù thế nào thì…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©