Dennis Ross
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~しか~ない   :   Chỉ có cách là, đành phải, chỉ làm gì, chỉ có

Giải thích:

Dùng khi thể hiện nhận thức là không còn lựa chọn nào khác, không còn phương pháp nào khác ngoài cách đó.

Dùng khi nói đến một việc chủ thể chỉ hành động nào đó, ngoài ra không làm hành động nào khác, hoặc chỉ có một trạng thái / tính chất nào đó

Ví dụ:

こんなことは友達にしか話せません。

Những chuyện như thế này thì chỉ còn cách là nói với bạn bè mà thôi

彼は自然のものだけしか食べない。

Ông ấy chỉ ăn những đồ ăn làm từ nguyên liệu tự nhiên

月曜しか空いている日はないんで、打ち合わせはその日にしてもらえませんか

Tôi chỉ rãnh vào thứ hai, không biết chúng ta có thể sắp đặt, chuẩn bị

vào hôm đó không?

Ngữ pháp N2 khác:

1. ~ことにする~  :  Quyết định làm (không làm) gì đó
2. ~ばいいのに~  :  Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên
3. ~なかなか~ない  :  Khó mà làm gì, không (như thế nào)
5. ~わけです~  :  Đương nhiên là, tức là, cuối cùng cũng là, là
6. ~にあたる~  :  Tương ứng với, tức là, trùng với, trong, tại
7. ~いがいの~(以外の)  :  Ngoài ra…thì, khác
8. ~というわけではない~  :  Không có nghĩa là~
9. ~なるべく~  :  Cố gắng, cố sức
10. ~べつに~ない(別に~ない)  :  Không hề …
11. ~たしか(~確か)  :  Chắc chắn là….

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©