Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をもとにして(~を元にして)   :   Dựa trên, căn cứ trên

Giải thích:

Lấy một sự vật, sự việc làm căn cứ, cơ sở, tư liệu cho phán đoán

Ví dụ:

史実をもとにした作品を書き上げた。
Tôi đã viết xong một tác phẩm lấy dữ liệu từ sự thật lịch sử
人のうわさだけを元のして人を判断するのはよくない。
Chỉ dựa trên lời bàn tán mà phán đoán về một người là không tốt
実際にあった話をもとにして脚本を書いた
Tôi viết kịch bản dựa trên một chuyện đã xảy ra trong thực tế

Chú ý:

Đây là lối nói nhẹ hơn của「にもと(基)づいて」

Ngữ pháp N2 khác:

103. ~ぬく(~抜く)  :  Tới cùng
104. ~のもとで/~もとに (~の下で/下に)  :  Dưới sự
105. ~すえ(~末)  :  Sau khi, sau một hồi…
106. ~まい~  :  Không, chắc là không
107. ~まいか~  :  Chắc là, chẳng phải là…hay sao, quyết không
108. ~わりに~  :  So với…, thì tương đối…
109. ~をきっかけて~  :  Nhân cơ hội, nhân dịp một sự việc nào đó
110. ~をけいきとして~:(~を契機として)  :  Nhân cơ hội
111. ~をこめて~  :  Dồn cả, với tất cả, chứa chan
112. ~をめぐる~  :  Xoay quanh

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©