Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~がはやいか(~が早いか   :   Rồi thì ngay lập tức, ngay khi

Giải thích:

Dùng trong trường hợp biểu thị một hành động thực hiện tiếp nối ngay sau một sự việc nào đó, hoặc tình trạng một sự việc xảy ra ngay khoảnh khắc đó.

Ví dụ:

その言葉を聞くがはやいか、彼はその男になぐりかかった。

Vừa mới nghe nói thế, anh ta đã xong vào đánh gã ấy

その男はジョッキをつかむが早いか一気に飲みほした。

Vừa cầm lấy li bia, gã ấy đã nốc cạn chỉ trong một hơi

子供は、学校から帰って来ると、玄関にカバンをおくがはやいか、また飛び出していった。

Vừa ở trường về tới nhà đứa bé đã vụt chạy đi chơi

Chú ý:

Ý nghĩa tương tự như ”なり”hay “や否や”

Ngữ pháp N1 khác:

1. ~めく~  :  Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là
2. ~かたわら~  :  Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh
3. ~とおもいきゃ~(~と思いきゃ)  :  Đã nghĩ là….nhưng mà
5. ただ~のみ  :  chỉ có…
6. ~なり~  :  Rồi thì ngay lập tức, ngay khi
7. ~ごとき/~ごとく  :  Giống như, như là, ví như, cỡ như
8. ~がてら~  :  Nhân tiện thì
9. ~をかわきりに(~を皮切りに)  :  Xuất phát điểm là, khởi điểm là, mở đầu
10. ~をもって  :  Bởi, bằng, vào lúc
11. ~がさいご(~が最後)  :  Khi mà…

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©