Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

~をもって   :   Bởi, bằng, vào lúc

Giải thích:

Dùng để nêu lý do

Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu (hay kết thúc) điều gì đó

Dùng để biểu thị trạng thái

Ví dụ:

このレポートをもって、結果報告とする。

Tôi sẽ lấy bản báo cáo này làm kết quả

自信をもって頑張ってね。

Hãy tự tin mà cố gắng lên nhé

この書類をもって、証明書とみなす。

Tôi sẽ xem giấy tờ này như là giấy chứng minh

Ngữ pháp N1 khác:

5. ただ~のみ  :  chỉ có…
6. ~なり~  :  Rồi thì ngay lập tức, ngay khi
7. ~ごとき/~ごとく  :  Giống như, như là, ví như, cỡ như
8. ~がてら~  :  Nhân tiện thì
9. ~をかわきりに(~を皮切りに)  :  Xuất phát điểm là, khởi điểm là, mở đầu
11. ~がさいご(~が最後)  :  Khi mà…
12. ~まみれ  :  Bao trùm bởi, mình đầy
13. ~とあれば  :  Nếu…, thì…
14. ~ともなれと  :  Nếu là…, thì…
15. ~なくしては~ない  :  Nếu không có…thì không thể

Cập nhật thông tin qua SNS

  • Twitter
  • Facebook
  • Google+
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©